Nhà văn

Nguyễn Đình Thi

  • Họ và tên: Nguyễn Đình Thi
  • Ngày sinh: 20/12/1924
  • Quê quán: tp Hà Nội
  • Dân tộc: Kinh
  • Chức vụ:

    - Tổng Thư ký Hội Văn hóa Cứu quốc (1945)

    - Tổng Thư ký Hội Nhà văn Việt Nam (1958-1988)

    - Chủ tịch Ủy ban toàn quốc Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam (1995-2003)

    - Đại biểu Quốc hội: Khóa I, II, III

  • Khen thưởng/Giải thưởng:

    - Huân chương Độc lập hạng Nhất

    - Huân chương kháng chiến chống Pháp hạng Nhất

    - Huân chương Kháng chiến chống Mỹ hạng Nhất

    - Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học, nghệ thuật (1996)

  • Tóm tắt quá trình công tác:

    - Sau khi tốt nghiệp Tú tài, học Luật ở Đại học Đông Dương.

    - 1941: Tham gia phong trào Việt Minh, trong tổ chức Cứu quốc Hà Nội.

    - 1942: Bắt đầu viết sách báo, hoạt động trong phong trào sinh viên học học sinh yêu nước chống phát xít và trong Hội Văn hóa Cứu quốc.

    - 1942 và 1944: Bị mật thám Pháp bắt giam ở Hà Nội và ở Nam Định.

    - 1945: Tham dự Hội nghị Quốc dân Tân Trào, được cử vào Ủy ban Giải phóng dân tộc Việt Nam.

    - Sau 8/1945: Tổng thư ký Hội Văn hóa Cứu quốc.

    - 1946: Được bầu là Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa I, Ủy viên Ban dự thảo Hiến pháp.

    - 1952: Gia nhập quân đội làm Chính trị viên, Phó tiểu đoàn tại Trung đoàn 102 (Trung đoàn Thủ đô), Đại đoàn 308.

    - 1958-1988: Tổng Thư ký Hội Nhà văn Việt Nam.

    - 1995: Chủ tịch Ủy ban toàn quốc Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam.

    - 1996: Được tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học, nghệ thuật (đợt 1) cho Mười bốn tác phẩm thơ, tiểu thuyết, kịch, tiểu luận viết từ 1951 đến 1985.

    - 18/4/2003: Ông mất tại Hà Nội.

  • Tác phẩm chính:

    - Thơ: "Đất nước" (1948-1955), “Người chiến sĩ” (1958), “Bài thơ Bắc Hải” (1959), “Dòng sông trong xanh” (1974), “Tia nắng” (1983)

    - Tiểu thuyết, tiểu thuyết sử thi: “Xung kích” (1951), “Thu đông năm nay” (1954), “Bên bờ sông Lô” (1957), “Vào lửa” (1966), “Mặt trận trên cao” (1967), “Vỡ bờ” (1969)

    - Kịch: "Con nai đen" (1961), "Hoa và Ngần" (1975), "Rừng trúc" (1978), "Nguyễn Trãi ở Đông Quan" (1979), "Người đàn bà hóa đá" (1980), "Tiếng sóng" (1980), "Cái bóng trên tường" (1982), "Trương Chi" (1983), "Giấc mơ" (1983), "Hòn Cuội" (1983-1986), “Tiếng sóng” (1985)

    - Nhạc: “Diệt phát xít” (1945), “Người Hà Nội” (1947)

    - Tiểu luận: “Mấy vấn đề văn học” (1956), “Công việc của người viết tiểu thuyết”

Nhà văn

Nguyễn Đình Thi

  • Họ và tên: Nguyễn Đình Thi
  • Ngày sinh: 20/12/1924
  • Quê quán: tp Hà Nội
  • Dân tộc: Kinh
  • Chức vụ:

    - Tổng Thư ký Hội Văn hóa Cứu quốc (1945)

    - Tổng Thư ký Hội Nhà văn Việt Nam (1958-1988)

    - Chủ tịch Ủy ban toàn quốc Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam (1995-2003)

    - Đại biểu Quốc hội: Khóa I, II, III

  • Khen thưởng/Giải thưởng:

    - Huân chương Độc lập hạng Nhất

    - Huân chương kháng chiến chống Pháp hạng Nhất

    - Huân chương Kháng chiến chống Mỹ hạng Nhất

    - Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học, nghệ thuật (1996)

  • Tóm tắt quá trình công tác:

    - Sau khi tốt nghiệp Tú tài, học Luật ở Đại học Đông Dương.

    - 1941: Tham gia phong trào Việt Minh, trong tổ chức Cứu quốc Hà Nội.

    - 1942: Bắt đầu viết sách báo, hoạt động trong phong trào sinh viên học học sinh yêu nước chống phát xít và trong Hội Văn hóa Cứu quốc.

    - 1942 và 1944: Bị mật thám Pháp bắt giam ở Hà Nội và ở Nam Định.

    - 1945: Tham dự Hội nghị Quốc dân Tân Trào, được cử vào Ủy ban Giải phóng dân tộc Việt Nam.

    - Sau 8/1945: Tổng thư ký Hội Văn hóa Cứu quốc.

    - 1946: Được bầu là Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa I, Ủy viên Ban dự thảo Hiến pháp.

    - 1952: Gia nhập quân đội làm Chính trị viên, Phó tiểu đoàn tại Trung đoàn 102 (Trung đoàn Thủ đô), Đại đoàn 308.

    - 1958-1988: Tổng Thư ký Hội Nhà văn Việt Nam.

    - 1995: Chủ tịch Ủy ban toàn quốc Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam.

    - 1996: Được tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học, nghệ thuật (đợt 1) cho Mười bốn tác phẩm thơ, tiểu thuyết, kịch, tiểu luận viết từ 1951 đến 1985.

    - 18/4/2003: Ông mất tại Hà Nội.

  • Tác phẩm chính:

    - Thơ: "Đất nước" (1948-1955), “Người chiến sĩ” (1958), “Bài thơ Bắc Hải” (1959), “Dòng sông trong xanh” (1974), “Tia nắng” (1983)

    - Tiểu thuyết, tiểu thuyết sử thi: “Xung kích” (1951), “Thu đông năm nay” (1954), “Bên bờ sông Lô” (1957), “Vào lửa” (1966), “Mặt trận trên cao” (1967), “Vỡ bờ” (1969)

    - Kịch: "Con nai đen" (1961), "Hoa và Ngần" (1975), "Rừng trúc" (1978), "Nguyễn Trãi ở Đông Quan" (1979), "Người đàn bà hóa đá" (1980), "Tiếng sóng" (1980), "Cái bóng trên tường" (1982), "Trương Chi" (1983), "Giấc mơ" (1983), "Hòn Cuội" (1983-1986), “Tiếng sóng” (1985)

    - Nhạc: “Diệt phát xít” (1945), “Người Hà Nội” (1947)

    - Tiểu luận: “Mấy vấn đề văn học” (1956), “Công việc của người viết tiểu thuyết”


Có (0) kết quả được tìm thấy cho từ khóa