Tư liệu cơ bản về Malaysia
1. Tên nước: Malaysia
2. Thủ đô: Kuala Lumpur
Trung tâm hành chính: Putrajaya
3. Vị trí địa lý: Malaysia nằm ở vùng Đông Nam Á, có diện tích 329.847 km2.
4. Khí hậu: Nhiệt đới gió mùa, nhiệt độ trung bình từ 21-320C, độ ẩm cao.
5. Dân số: 32,674.0 triệu người (2020).
6. Dân tộc: người Mã-lai (50,4%); người Hoa (23,7%); người Ấn Độ (7,1%); thổ dân (11%), các dân tộc khác (7,8%).
7. Tôn giáo: Đạo Hồi (60,4%); Phật giáo (19,2%); Thiên chúa giáo (9,1%), Hin-đu (6,3%); các tôn giáo khác (5,0%).
8. Ngôn ngữ: Tiếng Mã-lai (quốc ngữ); tiếng Hoa; tiếng Anh (được sử dụng rộng rãi), tiếng Tamil và một số ngôn ngữ địa phương khác.
9. Ngày Quốc khánh: 31/8/1957.
10. Đơn vị tiền tệ: Ring-gít Malaysia (Ringgit Malaysia - RM).
11. Thu nhập bình quân đầu người: 10.200 USD (2020).
12. Thể chế Nhà nước: Nhà nước Malaysia là nhà nước quân chủ lập hiến, đứng đầu là Quốc Vương do Hội đồng Tiểu vương bầu ra và được lựa chọn trong số 9 Tiểu vương của 9 bang theo nhiệm kỳ 5 năm.
Các lãnh đạo chủ chốt hiện nay:
- Quốc vương Al-Sultan Abdullah Ri’ayatuddin Al-Mustafa Billah Shah Ibni Sultan Haji Ahmad Shah Al-Musta’in Billah là Quốc vương thứ 16 của Malaysia, lên ngôi chính thức ngày 31/01/2019.
- Thủ tướng Anwar Ibrahim, được Quốc vương bổ nhiệm và chính thức tuyên thệ nhậm chức Thủ tướng thứ 10 của Malaysia ngày 24/11/2022.
- Bộ trưởng Ngoại giao Zambry Abdul Kadir tuyên thệ nhậm chức ngày 5/12/2022.
- Chủ tịch Thượng viện Tan Sri Dato’ Seri Utama Dr. Rais Yatim
- Chủ tịch Hạ viện Dato’ Johari bin Abdul
(Nguồn: Bộ Ngoại giao, cập nhật đến 7/2023)
- Từ khóa:
- Malaysia